Có 2 kết quả:
盘费 pán fèi ㄆㄢˊ ㄈㄟˋ • 盤費 pán fèi ㄆㄢˊ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) travel expenses
(2) fare
(3) traveling allowance
(2) fare
(3) traveling allowance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) travel expenses
(2) fare
(3) traveling allowance
(2) fare
(3) traveling allowance
Bình luận 0